Tôi đã thấy
Miền Trung mênh mông biển nước
Những đầu người mở mái ngói đội mây
Nước cuồn cuộn đục ngầu
bờ vai người run rẩy
ánh mắt thất thần,
vần vũ mây bay
Ruộng vườn thành biển lớn
tay trắng sạch trơn.
Tôi đã thấy
cụ già và em thơ
tiêu điều xác xơ,
mong chờ chút cứu trợ
một gói mì tôm nhai sống ngấu nghiến
Bởi lửa chẳng còn
gạo không có
biển nước mênh mông nhưng lại thiếu nước trong
nên một chén cháo nóng để húp
là một ước mơ xa vời
không tưởng.
Tôi đã thấy
Cây đổ nước trôi
nhà tan cửa nát
người chết không có đất chôn
nên tạm quàn trên mái ngói
Người dân khóc
Trời cũng rơi lệ
Người nhịp nhàng xả lũ
đúng quy trình
Người dân nghèo
lệ cạn nên mắt đã khô
chẳng còn gì để đau
không còn gì để tủi
còn bù xù tóc trắng đội mây nhuộm nước
chờ mong chút tình người
sẻ chia.
Tôi đã thấy
từng đoàn người vượt lũ
đến với anh em trao một chút quà
bằng cả một trái tim yêu thương
không tạc thù chiếu lệ
nhưng như máu về châu thể
hai chữ đồng bào.
Và tôi cũng thấy
có kẻ dửng dưng
hững hờ
vô cảm
sống chết mặc ai
lo xây quyền lực
mị dân tình, hư vinh
chui rúc đảo hoang
mặc rừng ru cỏ dại
trái tim sần sùi chai
Và tôi mong thấy
người Việt còn nước mắt
để nối lại tình thương
nối máu chảy ruột mềm.
Đây là bài thơ "Tôi đã thấy" của nhà thơ Hồng Bính, miêu tả chân thực về hậu quả tàn khốc của lũ lụt ở miền Trung và nỗi đau, sự khốn cùng của người dân. Bài thơ đối lập hình ảnh thiên tai, sự vô cảm của một số ít, với tinh thần tương thân tương ái, tình nghĩa đồng bào của nhiều người khác, và kết lại bằng niềm mong mỏi về sự đoàn kết, tình người.
Miêu tả nỗi đau của thiên tai: Bài thơ khắc họa một miền Trung oằn mình trong biển nước đục ngầu, nhà cửa tan hoang, ruộng vườn ngập úng, con người vật lộn với đói rét, thậm chí cả người chết cũng không có đất chôn.
Nỗi khát vọng và sự tuyệt vọng: Người dân phải ăn mì tôm nhai sống, ao ước một chén cháo nóng cũng là điều xa vời, nước mắt cạn khô vì những mất mát, đau thương liên tục.
Đối lập giữa tình người và sự vô cảm:
Tình người: Bài thơ ca ngợi tinh thần "máu chảy ruột mềm" của những đoàn người vượt lũ, sẻ chia tình thương bằng cả trái tim.
Sự vô cảm: Tác giả cũng phê phán những kẻ dửng dưng, hững hờ, chỉ lo xây dựng quyền lực và danh vọng riêng.
Lời mong ước: Bài thơ kết lại bằng một niềm mong mỏi tha thiết rằng người Việt sẽ còn nước mắt để có thể nối lại tình thương, giữ gìn "máu chảy ruột mềm" và tình nghĩa đồng bào.
Bài thơ "Tôi đã thấy và tôi mong" của Hồng Bính là một tác phẩm giàu cảm xúc, thể hiện sự xót xa, đau đớn trước thảm họa lũ lụt ở miền Trung Việt Nam, đồng thời ca ngợi tình người và bày tỏ mong muốn về sự đoàn kết, sẻ chia. Dưới đây là một số bình luận về bài thơ: 1. Cảm xúc và hiện thực:
Hiện thực khốc liệt: Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh "Miền Trung mênh mông biển nước" và những chi tiết cực kỳ chân thực, gây ám ảnh về hậu quả của lũ lụt: "Những đầu người mở mái ngói đội mây", "Nước cuồn cuộn đục ngầu bờ vai người run rẩy ánh mắt thất thần". Tác giả đã "thấy" một cách trực tiếp và mạnh mẽ, không né tránh sự tàn khốc của thiên tai.
Nỗi khổ cùng cực: Nỗi đau không chỉ là mất mát vật chất ("Ruộng vườn thành biển lớn tay trắng sạch trơn") mà còn là sự khốn cùng của sinh tồn: "một gói mì tôm nhai sống ngấu nghiến", "biển nước mênh mông nhưng lại thiếu nước trong nên một chén cháo nóng để húp là một ước mơ xa vời không tưởng". Sự đối lập giữa "biển nước mênh mông" và "thiếu nước trong" cùng với hình ảnh cụ già và em thơ tiêu điều làm tăng thêm bi kịch.
Cái chết thương tâm: Chi tiết "người chết không có đất chôn nên tạm quàn trên mái ngói" là một hình ảnh đau đớn đến tận cùng, thể hiện sự bất lực và tang thương của người dân.
2. Phê phán và tố cáo (Ẩn ý):
Sự vô cảm và trách nhiệm: Câu thơ "Người nhịp nhàng xả lũ đúng quy trình" mang hàm ý chua chát, dường như đối lập với nỗi đau của người dân. Sự "nhịp nhàng" của quy trình tương phản gay gắt với cảnh "Người dân nghèo lệ cạn nên mắt đã khô chẳng còn gì để đau".
Sự thờ ơ: Tác giả thẳng thắn phê phán "có kẻ dửng dưng hững hờ vô cảm sống chết mặc ai" và những kẻ "lo xây quyền lực mị dân tình, hư vinh chui rúc đảo hoang". Đây là lời tố cáo mạnh mẽ, thể hiện sự phẫn nộ trước những người thiếu trách nhiệm, đặt lợi ích cá nhân lên trên sinh mạng đồng bào. Hình ảnh "trái tim sần sùi chai" là sự miêu tả sắc lạnh về sự vô cảm.
3. Tình người và hy vọng:
Sức mạnh của đồng bào: Giữa cảnh tan hoang, tác giả đã "thấy" hình ảnh ấm áp của tình người: "từng đoàn người vượt lũ đến với anh em trao một chút quà bằng cả một trái tim yêu thương không tạc thù chiếu lệ nhưng như máu về châu thể hai chữ đồng bào". Sự so sánh "như máu về châu thể" nhấn mạnh tình cảm ruột thịt, sự gắn kết không thể tách rời giữa những người con đất Việt.
Lời cầu mong (Tôi mong): Phần cuối bài thơ chuyển từ sự "thấy" đau thương và căm phẫn sang sự "mong" mỏi về một sự hàn gắn. Lời mong "thấy người Việt còn nước mắt để nối lại tình thương nối máu chảy ruột mềm" là một ước vọng tha thiết về lòng nhân ái, sự đoàn kết và chữa lành những vết thương xã hội.
4. Nghệ thuật:
Ngôn ngữ giàu hình ảnh: Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh trực quan, mạnh mẽ và giàu sức gợi: "mái ngói đội mây", "nước cuồn cuộn đục ngầu", "lệ cạn nên mắt đã khô".
Giọng điệu: Giọng điệu chủ đạo là bi thương, xót xa, xen lẫn sự phẫn nộ và cuối cùng là niềm hy vọng chân thành.
Cấu trúc đối lập: Tác giả sử dụng hiệu quả phép đối lập giữa cảnh thiên tai tàn khốc và tình người ấm áp, giữa sự vô cảm của kẻ dửng dưng và sự sẻ chia của đồng bào.
Tóm lại: "Tôi đã thấy và tôi mong" là một bài thơ giàu tính thời sự và nhân văn sâu sắc. Nó không chỉ là tiếng khóc đau đớn trước thảm họa thiên nhiên mà còn là lời tự vấn, lời ca ngợi tình đồng bào và là lời kêu gọi về sự thức tỉnh của lương tri, về trách nhiệm và sự sẻ chia trong xã hội. Tác phẩm của Hồng Bính đã chạm đến những góc khuất đau thương nhất của hiện thực và cất lên tiếng nói mạnh mẽ về tình yêu thương con người.